TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reap

/ri:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    gặt (lúa...)

  • thu về, thu hoạch, hưởng

    to reap laurels

    công thành danh toại, thắng trận

    to reap profit

    thu lợi; hưởng lợi

    Cụm từ/thành ngữ

    sow the wind and reap the whirlwind

    (xem) sow

    to reap where one has not sown

    không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng

    we reap as we sow

    gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác