TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rasper

/'rɑ:spə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái giũa to

  • người giũa (gỗ...)

  • (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu

  • (săn bắn) hàng rào cao