Từ: raspberry
/'rɑ:zbəri/
-
danh từ
quả mâm xôi
-
(thực vật học) cây mâm xôi
-
(từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối)
Từ gần giống