TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: racy

/'reisi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đặc biệt, đắc sắc

    racy wine

    rượu vang đặc biệt

    a racy flavỏu

    hương vị đặc biệt

    ví dụ khác
  • sinh động, sâu sắc, hấp dẫn

    a racy story

    một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)

    a racy style

    văn phong sinh động hấp dẫn

  • hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)

  • (thuộc) giống tốt (thú)