Từ: quibble
/'kwibl/
-
danh từ
lối chơi chữ
-
cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện
-
động từ
chơi chữ
-
nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện
Từ gần giống