Từ: princess
/prin'ses/
-
danh từ
công chúa, quận chúa
-
(từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
Cụm từ/thành ngữ
Princess Regent
công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
princess royal
công chúa cả