Từ: premature
/,premə'tjuə/
-
tính từ
sớm, yểu non
premature dealth
sự chết non, sự chết yểu
premature birth
sự đẻ non
-
hấp tấp, vội vã
a premature decision
một quyết định hấp tấp
-
danh từ
sự nổ sớm (lựu đạn...)
Từ gần giống