Từ: plait
/plæt/
-
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
-
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
-
động từ
xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
-
tết, bện ((cũng) plat)
Từ gần giống