TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: physiocrat

/'fiziəkræt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18)