Từ: pare
/peə/
-
động từ
cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
to pare a fruit
gọt vỏ quả
-
((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần
Cụm từ/thành ngữ
to pare away (off)
cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
to pare to the quick
gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau
Từ gần giống