TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: transparent

/træns'peərənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trong suốt

  • trong trẻo, trong sạch

  • (văn học) trong sáng

    a transparent style

    lối hành văn trong sáng

  • rõ ràng, rõ rệt

    a transparent attempt to deceive

    một mưu toan đánh lừa rõ rệt

    transparent lie

    lời nói dối rành rành