TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outlier

/'aut,laiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người nằm ngoài, cái nằm ngoài

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...

  • (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)