Từ: observer
/əb'zə:və/
-
danh từ
người theo dõi, người quan sát
-
người tuân theo, người tôn trọng
an observer of the law
người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
-
(hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
-
(quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)