Từ: observe
/əb'zə:v/
-
động từ
quan sát, nhận xét, theo dõi
-
tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
to observe someone's birthday
làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
-
tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
to observe the laws
tuân theo pháp luật
to observe silence
giữ yên lặng
-
(+ on) nhận xét
Từ gần giống