Từ: navicular
/nə'vikjulə/
-
tính từ
hình thuyền
navicular bone
(giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
navicular disease
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
-
danh từ
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)