Từ: motley
/'mɔtli/
-
tính từ
sặc sỡ, nhiều màu
a motley coat
áo sặc sỡ
-
pha tạp
a motley crowd
một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người
-
danh từ
gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp
-
áo anh hề (màu sặc sỡ)
to wear the motley
mặc áo hề, thủ vai hề