TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kindle

/'kindl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đốt, nhen, nhóm (lửa...)

  • làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên

  • nhen lên, khơi, gợi, gây

    to kindle somebody's anger

    khơi sự tức giận của ai

    to kindle somebody's interest

    gợi sự thích thú của ai

  • kích thích, khích động, xúi giục

    to kindle someone to do something

    khích động ai làm gì

  • bắt lửa, bốc cháy

  • ánh lên, rực lên, ngời lên

    eyes kindled with happiness

    đôi mắt ngời lên vì sung sướng

  • (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng