Từ: rekindle
/'ri:'kindl/
-
động từ
đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại
to rekindle a fire
nhóm lại ngọn lửa
to rekindle a war
nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
-
kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
to rekindle someone's hopes
kích thích niềm hy vọng của ai