TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kinchin

/'kintʃin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng) đứa bé con, thằng bé

    Cụm từ/thành ngữ

    kinchin lay

    thói rình ăn cắp tiền của trẻ con