TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: interposition

/in,tə:pə'ziʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại

  • sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải

  • sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình)