Từ: indeed
/in'di:d/
-
phó từ
thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
I was indeed very glad to hear the news
tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
thank you very much indeed
thực rất cảm ơn ông
-
thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!
ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
who is this Mr. Smith? - who is he indeed?
ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?