Từ: indebted
/in'detid/
-
tính từ
mắc nợ
to be indebted to someone
mắc nợ ai
-
mang ơn, đội ơn, hàm ơn
I am greatly indebted to you for your kindness
tôi rất đội ơn lòng tốt của ông
Từ gần giống