TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impregnate

/im'prəgnit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang

  • thấm, nhiễm

    to be impregnate with wrong ideas

    nhiễm tư tưởng sai lầm

  • động từ

    cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản

  • làm thấm nhuần, làm nhiễm vào

    to become impregnated with bad habits

    bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu

  • thấm đẫm; làm thấm đầy

    to impregnate one's clothing with insecticide

    thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo