TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hijack

/'haidʤæk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

  • bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)