Từ: heeled
/hi:ld/
-
tính từ
có gót
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục
Từ gần giống