TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hackle

/'hækl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bàn chải sợi lanh

  • lông cổ gà trống

  • ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)

  • động từ

    chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép

  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

    Cụm từ/thành ngữ

    to get somebody's hackles up

    làm ai nổi cáu

    with his hackles up

    sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)