Từ: shackle
/'ʃækl/
-
danh từ
cái cùm, cái còng
-
(số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
shackle s of convention
sự trói buộc của quy ước
-
cái sứ cách điện
-
động từ
cùm lại, xích lại
-
ngăn cản, ngăn chặn
Từ gần giống