TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: groat

/grout/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)

  • số tiền nhỏ mọn

    without a groat in one's pocket

    không một xu dính túi

    Cụm từ/thành ngữ

    I don't care a groat

    tớ cóc cần