Từ: grime
/graim/
-
danh từ
bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét
a face covered with grime and sweat
mặt đầy ghét và mồ hôi
-
động từ
làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét
Từ gần giống