Từ: fustian
/'fʌstiən/
-
danh từ
vải bông thô
-
văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch
-
tính từ
bằng vải bông thô
-
(nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương
-
(nghĩa bóng) không có giá trị tồi tàn