TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: foreplane

/'fɔ:plein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)