TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flighty

/flighty/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay thay đổi, đồng bóng

    a flighty character

    tính nết hay thay đổi

  • bông lông, phù phiếm

  • gàn, dở hơi