TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fenceless

/'fenslis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không có hàng rào, không rào dậu

  • (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành)