TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fatling

/'fætliɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)