Từ: drub
/drʌb/
-
động từ
nện, giã, quật, đánh đòn
to drub something into somebody
nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
to drub something out of somebody
nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
-
đánh bại không còn manh giáp
Từ gần giống