Từ: discredit
/dis'kredit/
-
danh từ
sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện
to bring into discredit
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
-
sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng
to throw discredit upon something
nghi ngờ cái gì
-
(thương nghiệp) sự mất tín nhiệm
-
động từ
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
-
không tin
-
làm mất tín nhiệm
Từ gần giống