TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: discreditable

/dis'kreditəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện

  • làm mất tín nhiệm

  • nhục nhã, xấu hổ