TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: desperate

/'despərit/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    liều mạng, liều lĩnh

    a desperate act

    hành động liều lĩnh

    a desperate fellow

    một tay liều mạng

  • không còn hy vọng, tuyệt vọng

    a desperate illness

    chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi

    a desperate stituation

    tình trạng tuyệt vọng

  • dữ dội, kinh khủng, ghê gớm

    a desperate storm

    cơn giông tố kinh khủng

    a desperate smoker

    tay nghiện thuốc lá kinh khủng