TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: derisive

/di'raisiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười

    a derisive laughter

    nụ cười chế giễu