TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: deathlike

/'deθlaik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    như chết

    deathlike silence

    sự yên lặng như chết

    deathlike pallor

    vẻ tái nhợt như thây ma