Từ: conjoin
/kən'dʤektʃə/
-
động từ
kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
to conjoin two piece
nối hai mảnh
two families conjoin
hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau
Từ gần giống