Từ: cate-chisism
/'kætikizm/
-
danh từ
(tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp
-
cách dạy bằng vấn đáp
-
bản câu hỏi
Cụm từ/thành ngữ
to put a person through his catechism
hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai