TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: butter

/'bʌtə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

  • lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện

  • động từ

    phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào

  • bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)

    Cụm từ/thành ngữ

    to look as if butter would not melt in one's mouth

    làm ra bộ đoan trang; màu mè

    fine words butter no parsnips

    (xem) word

    to worf [on] which side one's bread buttered

    biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình