Từ: breath
/breθ/
-
danh từ
hơi thở, hơi
to take a deep breath
hít một hơi dài
to hold (coatch) one's breath
nín hơi, nín thở
-
cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
there wasn't a breath of air
chẳng có tí gió nào
-
tiếng thì thào
Cụm từ/thành ngữ
breath of life (nostrils)
điều cần thiết, điều bắt buộc
to keep one's breath to cool one's porridge
to speak under one's breath
nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
Từ gần giống