TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: barroom

/'bɑ:rum/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xe cút kít ((cũng) wheel barroom)

  • cáng ((cũng) hand barroom)

  • xe ba gác ((cũng) coster's barroom)