TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: avow

/'əvau/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    nhận; thừa nhận; thú nhận

    to avow one's faults

    nhận khuyết điểm (lỗi)

    to avow oneself...

    tự nhận là... tự thú nhận là...