Từ: attend
/ə'tend/
-
động từ
dự, có mặt
to attend a meeting
dự một cuộc họp
-
chăm sóc, phục vụ, phục dịch
to attend a patient
chăm sóc người bệnh
-
đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống
to attend somebody to the air-port
đi theo ai ra sân bay
success attends hard work
thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công
-
(+ at) dự, có mặt
to attend at a meeting
có mặt tại buổi họp
-
((thường) + to) chú trọng, chăm lo
to attend to one's work
chú trọng đến công việc của mình
to attend to the education of one's children
chăm lo đến việc giáo dục con cái
-
(+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
to attend on (upon) someone
chăm sóc ai
Từ gần giống