Từ: attendant
/ə'tendənt/
-
tính từ
tham dự, có mặt
attendant crowd
đám đông có mặt
-
đi theo, kèm theo
famine and its attendant diseases
nạn đói và những bệnh kèm theo nó
attendant circumstances
những trạng huống kèm theo
-
(attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
-
danh từ
người phục vụ; người theo hầu