TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: arrogate

/'ærougeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    yêu sách láo, đòi bậy

    to arrogate something to oneself

    yêu sách láo cho mình cái gì

  • nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)