Từ: angora
/æɳ'gɔ:rə/
-
danh từ
mèo angora ((cũng) angora cat)
-
dê angora ((cũng) angora goast)
-
thỏ angora ((cũng) angora rabbit)
-
lông len thỏ angora; lông len dê angora
-
hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)